THW-L1 đáp tiêu chuẩn ASTM D7896-19, được sử dụng rộng rãi để đo chính xác độ dẫn nhiệt, hệ số thấm nhiệt và nhiệt dung riêng của chất lỏng và bột nhão. Tính linh hoạt của thiết bị được mở rộng đáng kể với việc bổ sung Temperature Platform (TP) độc quyền của Thermtest, được các đơn vị nghiên cứu và thương mại đánh giá cao. |
Phương pháp Transient Hot Wire (THW) đã được sử dụng để thử nghiệm chất lỏng trong hơn 30 năm, khiến nó trở thành một trong những phương pháp được công bố nhiều nhất để đo độ dẫn nhiệt của chất lỏng hiện có. |
Phương pháp đo: |
Máy đo độ dẫn nhiệt chất lỏng (THW-L1) là một hệ thống đo lường tiên tiến để xác định trực tiếp độ dẫn nhiệt, hệ số thấm nhiệt và nhiệt dung riêng cho chất lỏng và bột nhão phù hợp với ASTM D7896-19. THW-L1 được thiết kế với sự đơn giản và nhanh chóng trong vận hành. Với một phép đo duy nhất trong thời gian 1 giây, một lượng thể tích nhỏ của chất lỏng và bột nhão có thể được đo chính xác về độ dẫn nhiệt, hệ số thấm nhiệt và nhiệt dung riêng. THW-L1 sử dụng phương pháp đo không cố định và thời gian thử nghiệm nhanh để hạn chế hiệu ứng đối lưu đối với các mẫu có độ nhớt rộng. Cảm biến THW bao gồm một dây nóng mỏng có chiều dài 40 mm và được lắp hoàn toàn vào mẫu cần thử nghiệm. |
Dây cảm biến được làm nóng bằng cách sử dụng một nguồn dòng điện không đổi (q) và sự gia tăng nhiệt độ được ghi lại bằng cách theo dõi sự thay đổi điện trở của dây. Độ dốc (m) từ biểu đồ của sự gia tăng nhiệt độ so với logarit của thời gian được sử dụng trong tính toán độ dẫn nhiệt (λ). Đối với các mẫu chất lỏng có độ dẫn nhiệt cao thì độ dốc càng thấp. Đối với các mẫu chất lỏng có độ dẫn nhiệt thấp thì độ dốc càng cao. |
Phần mềm Windows THW-L1 thông minh xác minh chất lượng kết quả và đề xuất các thay đổi nếu cần. Báo cáo kết quả có thể được tạo, lưu và xuất sang excel. Để thuận tiện, kết quả cũng có thể được gửi qua email. |
Các lợi thế chính: |
♦ Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D7896-19 |
♦ Tự động, nhanh chóng & chính xác |
♦ Mức ảnh hưởng tối thiểu của đối lưu |
♦ Buồng áp suất tới 35bar |
♦ Tích hợp bảng điều khiển nhiệt độ |
♦ Kẹp dây độc đáo giúp dễ dàng thay thế |
Các thông số kỹ thuật chính: | |
Vật liệu | Chất lỏng & bột nhão |
Khả năng đo | Nhiều thuộc tính |
Dải đo độ dẫ nhiệt | 0,01 – 2 W/m•K |
Thuộc tính bổ sung | Hệ số thấm nhiệt, nhiệt dung riêng |
Dải độ nhớt | 0.001 – 10,000,000 cP |
Thời gian đo | 1 giây|<5 giây |
Độ chính xác | ±2% (dữ liệu được xác minh với ASTM Type II Water (IAPWS)) |
Độ lặp lại | ±1% |
Dải nhiệt độ | -150 – 300°C (tùy theo model THW-L1 sử dụng) |
Áp suất | tới 35bar |
Thể tích nhỏ nhất | 20ml |
Tiêu chuẩn | ASTM D7896-19 |
Các loại cảm biến THW: | |
Cảm biến THW trong phòng thí nghiệm gồm | THW-L1, THW-L1S, THW-L1E |
Cảm biến THW di động | THW-L2, THW-L3, THW-S |
Bảng so sánh các model thiết bị Transient Hot Wire (THW) | ||||
Model | MP-1 với THW | THW-L1 | THW-L2 | MP2 với THW-L3 |
Vật liệu | Chất lỏng, Bột & Bột nhão | Chất lỏng, Bột & Bột nhão | Chất lỏng, Bột & Bột nhão | Chất lỏng, Bột & Bột nhão |
Mô đun kiểm tra | Khối | Khối | Khối | Khối |
Vật liệu khác | Chất rắn với TPS | Không | Không | Chất rắn với TPS và TLS |
Độ dẫn nhiệt | 0.01 – 2 W/m*K | 0.01 – 2 W/m*K | 0.01 – 2 W/m*K | 0.01 – 1 W/m*K |
Kích thước mẫu | 20 ml | 20 ml | 15 ml | 15 ml |
Thuộc tính bổ sung | Độ thoát nhiệt & Nhiệt dung riêng | Độ thoát nhiệt & Nhiệt dung riêng | Không | Không |
Dải nhiệt độ | Nhiệt độ phòng 10 – 200ºC|-50/-15/0 – 200ºC -160/-45/-15/0 – 300ºC |
10 – 200ºC|-50/-15/0 – 200ºC -160/-45/-15/0 – 300ºC |
-50 – 100ºC | Nhiệt độ phòng 10 – 40ºC |
Áp lực | Tới 35 bar* | Tới 35 bar* | Xung quanh | Xung quanh |
Thời gian đo | 1 giây | 1 giây | 1 giây|< 5 giây | 1 giây |
Điểm dữ liệu | 400 điểm/giây | 100 điểm/giây | 60 điểm/giây | 60 điểm/giây |
Độ chính xác độ dẫn nhiệt | 2% | 2% | 5% | 5% |
Độ lặp lại | 1% | 1% | 2% | 2% |
Tiêu chuẩn | ASTM D7896-19 | ASTM D7896-19 | ASTM D7896-19 | ASTM D7896-19 |
Yêu cầu bộ làm mát bên ngoài | Không|Có* | Không|Có* | Có | Có |
Nhiệt dung riêng trực tiếp | Có | Có | Không | Không |
Độ dẫn nhiệt 1-D | Có | Không | Không | Không |
*Phụ thuộc vào Model sử dụng |