Thiết bị TLS-100 đo độ dẫn nhiệt/ nhiệt trở kháng của đất, đá, bê tông, polyme đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D5334-14, IEEE 442-1981 & IEEE 442-2017 (với cảm biến kim đo TLS 150mm). Thiết bị được thiết kế với bộ thu thập dữ liệu tự động và cảm biến kim đo TLS 100mm, TLS 150mm, TLS 50mm, TLS 100mm vCp, phần mềm thu thập dữ liệu và xuất báo cáo. |
Phương pháp đo: |
Cảm biến kim đo bao gồm một dây nhiệt mỏng và 1 cặp nhiệt điện được đặt trong ống thép dài 100mm, 150mm hoặc 50 mm. Kim cảm biến được cắm hoàn toàn vào trong vật liệu kiểm tra. |
![]() |
Nhiệt được truyền tới mẫu sử dụng nguồn dòng không đổi (q) và nhiệt độ tăng lên được ghi trong một khoảng thời gian xác định. Độ dốc (a) từ biểu đồ tăng nhiệt độ so với hàm logarit của thời gian được sử dụng trong tính toán độ dẫn nhiệt (k). Độ dẫn nhiệt của mẫu càng cao thì độ dốc càng thấp. Đối với các mẫu có độ dẫn nhiệt thấp, độ dốc sẽ cao hơn. |
![]() |
Các tính năng nổi bật: |
♦ Đáp ứng các tiêu chuẩn: ASTM D5334-22, IEEE 442-1981 & IEEE 442-2017 (với kim đo TLS 150mm) |
♦ Thiết bị nhỏ gọn, chắc chắn phù hợp dùng trong phòng thí nghiệm và ngoài hiện trường |
♦ Thiết bị thí nghiệm với chi phí rất hợp lý, độ chính xác cao và phù hợp với nhiều đối tượng vật liệu: đất, đá, bê tông & polyme |
♦ Thiết bị đo và thu thập dữ liệu hoàn toàn tự động, nhanh chóng, hiển thị kết quả trên màn hình |
♦ Thiết bị kết nối máy tính qua cổng usb, thu thập và xuất báo cáo với phần mềm đi kèm. |
![]() |
Các thông số kỹ thuật chính: | |
Vật liệu kiểm tra | Đất, bột, hồ & chất rắn |
Kim đo TLS 100mm | Kích thước 100mm x ∅2mm |
Dải đo độ dẫn nhiệt | 0,1 – 5,0 W/m*K |
Dải đo nhhiệt trở kháng | 0,2 – 10,0 m*K/W |
Thời gian đo | 3 phút |
Độ lặp lại | 2% |
Độ chính xác | 5% |
Dải nhiệt độ đo | -40 – 100°C |
Kích thước mẫu nhỏ nhất | ∅50mm x 100 mm |
Kích thước mẫu lớn nhất | Không giới hạn |
Tiêu chuẩn đáp ứng | ASTM D5334-22, IEEE 442-1981 |
Thiết bị TLS 100 tiêu chuẩn bao gồm: |
♦ 01 Bộ thu thập dữ liệu dạng cầm tay TLS có màn hình hiển thị |
♦ 01 Kim đo TLS 100mm |
♦ 01 Mẫu chuẩn cho kim đo TLS 100mm |
♦ 01 hộp nhỏ mỡ dẫn nhiệt (14g) |
♦ 01 usb chứa file hướng dẫn sử dụng & phần mềm thu thập dữ liệu, xuất báo cáo |
♦ 01 Bộ dụng cụ tạo lỗ cắm kim đo: dùi cắm tạo lỗ, mũi khoan, áo kim đo tạo lỗ,… |
♦ 01 Hộp vận chuyển |
Các loại cảm biến kim đo cho thiết bị TLS 100 (Tùy chọn) | ||
a) Kim đo tiêu chuẩn TLS 100mm (đi kèm máy chính) | ||
![]() |
Vật liệu kiểm tra | Đất, bột, hồ & chất rắn |
Kim đo TLS 100mm | Kích thước 100mm x ∅2mm | |
Dải đo độ dẫn nhiệt | 0,1 – 5,0 W/m*K | |
Dải đo nhhiệt trở kháng | 0,2 – 10,0 m*K/W | |
Thời gian đo | 3 phút | |
Độ lặp lại | 2% | |
Độ chính xác | 5% | |
Dải nhiệt độ đo | -40 – 100°C | |
Kích thước mẫu nhỏ nhất | ∅50mm x 100 mm | |
Kích thước mẫu lớn nhất | Không giới hạn | |
Tiêu chuẩn đáp ứng | ASTM D5334-22, IEEE 442-1981 | |
Cung cấp bao gồm: | ||
♦ 01 Kim đo TLS 100mm | ![]() |
|
♦ 01 Mẫu chuẩn cho kim đo TLS 100mm |
b) Kim đo TLS 50mm | ||
![]() |
Vật liệu kiểm tra | Đá, bê tông & polyme |
Kim đo TLS 50mm | Kích thước 50mm x ∅4mm | |
Dải đo độ dẫn nhiệt | 0,3 – 5,0 W/m*K | |
Dải đo nhhiệt trở kháng | 0,2 – 3,3 m*K/W | |
Thời gian đo | 5 phút | |
Độ lặp lại | 2% | |
Độ chính xác | 5% | |
Dải nhiệt độ đo | -40 – 100°C | |
Kích thước mẫu nhỏ nhất | ∅50mm x 50 mm | |
Kích thước mẫu lớn nhất | Không giới hạn | |
Tiêu chuẩn đáp ứng | modiffied ASTM D5334-22 | |
Cung cấp bao gồm: | ||
♦ 01 Kim đo TLS 50mm | ![]() |
|
♦ 01 Mẫu chuẩn cho kim đo TLS 50mm |
b) Kim đo TLS 150mm | ||
![]() |
Vật liệu kiểm tra | Đất, bột, hồ, chất rắn |
Kim đo TLS 150mm | Kích thước 150mm x ∅2mm | |
Dải đo độ dẫn nhiệt | 0,1 – 3,0 W/m*K | |
Dải đo nhhiệt trở kháng | 0,3 – 10,0 m*K/W | |
Thời gian đo | 3 phút | |
Độ lặp lại | 2% | |
Độ chính xác | 5% | |
Dải nhiệt độ đo | -40 – 100°C | |
Kích thước mẫu nhỏ nhất | ∅50mm x 150 mm | |
Kích thước mẫu lớn nhất | Không giới hạn | |
Tiêu chuẩn đáp ứng | ASTM D5334-22, IEEE 442-2017 | |
Cung cấp bao gồm: | ||
♦ 01 Kim đo TLS 150mm | ![]() |
|
♦ 01 Mẫu chuẩn cho kim đo TLS 150mm |
d) Kim đo TLS 100mm vCp | ||
![]() |
Vật liệu kiểm tra | Đất, bột, hồ, chất rắn |
Kim đo TLS 100mm-vCp | Kích thước 100mm x ∅2mm | |
Dải đo độ dẫn nhiệt | 0,02 – 5,0 W/m*K | |
Độ lặp lại | 2% | |
Độ chính xác | 5% | |
Dải đo độ khuếch tán nhiệt (thermal diffuse) | 0,05 – 1,5 mm²/s | |
Độ chính xác | ± 10% | |
Dải đo nhiệt dung riêng thể tích (volume specific heat) | Tới 3.5 MJ/m³K | |
Độ chính xác | ± 15% | |
Dải nhiệt độ đo | -40 – 100°C | |
Kích thước mẫu nhỏ nhất | ∅50mm x 100 mm | |
Kích thước mẫu lớn nhất | Không giới hạn | |
Tiêu chuẩn đáp ứng | ASTM D5334-22 | |
Cung cấp bao gồm: | ||
♦ 01 Kim đo TLS 100mm-vCp | ![]() |
|
♦ 01 Mẫu chuẩn cho kim đo TLS 100mm-vCp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.